Nhu cầu tiêu thụ nhiên liệu của xe con năng lượng mới: BEV, REEV tiếp tục giảm, PHEV vẫn còn không gian cải thiện

Gần đây, khi thị trường xe điện chuyển từ chính sách sang thị trường, các loại xe ô tô chạy bằng các công nghệ khác nhau đã thể hiện sự khác biệt trong hiệu suất tiêu thụ năng lượng. Khi nhu cầu của người tiêu dùng về không gian, thời gian hoạt động và hiệu suất ngày càng tăng, thị trường cũng đang dần nghiêng về các mẫu xe cỡ trung và lớn hơn, cùng với sự khác biệt trong ảnh hưởng từ công nghệ, mức tiêu thụ điện năng đang tình trạng biến động phức tạp.

Từ năm 2022 đến 2024, mức tiêu thụ điện năng trung bình mỗi xe của ô tô điện mới tăng nhẹ từ 13,41 kWh/100km lên 14,41 kWh/100km, chủ yếu do xu hướng gia tăng kích thước xe và tỷ lệ các mẫu xe tiêu thụ điện năng cao. Trong cùng thời gian, doanh số bán xe điện mới tăng từ 5,225 triệu lên 10,751 triệu chiếc, xác nhận sự tác động kép từ sự mở rộng của thị trường và thay đổi cấu trúc mẫu xe. Từ 2022 đến 2024, tỷ lệ xe ô tô điện tiêu thụ điện cao (25-30 kWh/100km) tăng từ 5% lên 12%, trong khi tỷ lệ xe tiêu thụ điện thấp (<10 kWh/100km) giảm dần, cho thấy xu hướng lớn của việc tăng kích thước xe ảnh hưởng đến mức tiêu thụ điện toàn bộ của ô tô điện mới.

Trong thị trường BEV (xe điện hoàn toàn), ngoại trừ thị trường B-segment, mức tiêu thụ điện của các loại BEV ở tất cả các phân khúc đều giảm rõ rệt, chủ yếu nhờ vào việc giảm trọng lượng xe và tối ưu hóa hệ thống động lực. Vào năm 2024, mức tiêu thụ điện của các mẫu xe BEV hạng A00 dao động trong khoảng 7,9-15,0 kWh/100km, với lợi thế tiết kiệm năng lượng rõ rệt. Mức tiêu thụ điện tối đa của các mẫu xe hạng C và D lần lượt đạt 24,1 kWh/100km và 22,9 kWh/100km, nhìn chung, mức tiêu thụ năng lượng của các mẫu BEV có sự khác biệt lớn.

Hiện tại, việc tối ưu hóa công nghệ đang thúc đẩy BEV hướng tới mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn, dự kiến trong tương lai, các mẫu xe chủ đạo sẽ đạt được mục tiêu tiêu thụ điện 10 kWh cho mỗi 100 km.

Từ 2022 đến 2024, do sự gia tăng cung cấp, đổi mới công nghệ hybrid, cùng với các xu hướng về tính năng, thời gian hoạt động lâu và dung lượng điện cao, mức tiêu thụ điện của PHEV (xe hybrid cắm sạc) đang biến động. Trong đó, mức tiêu thụ điện của các mẫu hạng A và B có xu hướng giảm vào năm 2024, trong khi A0 và C có xu hướng tăng. Với việc nâng cao hiệu suất của hệ thống hybrid trong nước, mức tiêu thụ năng lượng của PHEV có thể giảm.

Vào năm 2024, mức tiêu thụ điện của các mẫu xe PHEV hạng A0 nằm trong khoảng 11,1-15,3 kWh/100km, và lượng nhiên liệu tiêu thụ tương đương điện năng dao động từ 1,26-1,73L/100km, trong khi các mẫu PHEV cỡ trung lớn (như hạng C) do ảnh hưởng từ trọng lượng xe, động lực và các yếu tố khác, mức tiêu thụ điện dao động từ 12,5-27,3 kWh/100km, lượng nhiên liệu tiêu thụ tương đương điện năng nằm trong khoảng 1,4-4,22L/100km.

Hiện tại, mức tiêu thụ điện trung bình của REEV (xe hybrid gia tăng) tuy có xu hướng giảm, nhưng vẫn cao hơn so với mức tiêu thụ điện của PHEV cùng phân khúc. Thị trường hạng D do nhu cầu về dung lượng điện lớn, mức tiêu thụ điện tăng nhẹ lên 22,9 kWh/100km, trong khi các phân khúc khác đã thể hiện xu hướng giảm mức tiêu thụ điện nhờ vào việc tối ưu hóa công nghệ.

Trong tương lai, khi số lượng xe với bình dầu lớn và dung lượng điện cao ngày càng tăng, mức tiêu thụ điện của REEV có thể xảy ra sự phân hóa rõ rệt. Đối với các mẫu REEV phục vụ cho việc đi lại trong thành phố và thị trường giá rẻ, việc giảm mức tiêu thụ điện thông qua việc giảm trọng lượng và tối ưu hóa hệ thống là rất cần thiết. Trong khi đó, một số mẫu xe khác do nhu cầu về quãng đường hoạt động và hiệu suất động lực, mức tiêu thụ điện tổng thể vẫn duy trì ở mức cao.

Vào năm 2024, mẫu xe REEV tiêu thụ điện thấp nhất là mẫu hạng B, với mức tiêu thụ điện dao động trong khoảng 11,3-20,0 kWh/100km, và lượng nhiên liệu tiêu thụ tương đương điện năng từ 1,28-2,39L/100km, còn mẫu có mức tiêu thụ điện cao nhất là mẫu hạng C, với mức tiêu thụ điện dao động từ 14,2-26,6 kWh/100km, và lượng nhiên liệu tiêu thụ tương đương điện năng từ 1,61-3,05L/100km.

Dữ liệu trên có nguồn gốc từ: Cơ sở dữ liệu cấu hình điện khí hóa của viện nghiên cứu.